Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thoán
Tổng nét: 19
Bộ: huyệt 穴 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノフ丨フ一一一一丨丨一一一フ一一
Unicode: U+25A2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0