Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thiết
Tổng nét: 20
Bộ: huyệt 穴 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノフノ丨フ一一一ノ丨フ一丨丨フ丨フ一
Unicode: U+25A35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0