Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: huyệt 穴 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノフノ一一丨ノ丶丨フ一丨丨フ丨フ一
Unicode: U+25A38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1