Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: huyệt 穴 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノフノ一丶ノ一丶一丨一丶ノ一一丨ノ丶
Unicode: U+25A41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0