Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ: huyệt 穴 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶ノ丨一一丨フ一丨フ一フ一一一ノ丶
Unicode: U+25A46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0