Có 1 kết quả:

hoắm
Âm Nôm: hoắm
Tổng nét: 21
Bộ: huyệt 穴 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶丶丶丨一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
Unicode: U+25A47
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

hoắm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sâu hoắm