Có 1 kết quả:

chui
Âm Nôm: chui
Tổng nét: 22
Bộ: huyệt 穴 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶一フ丨ノ一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
Unicode: U+25A49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chui

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chui rúc, chui nhủi, chui vào