Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thiết
Tổng nét: 26
Bộ: huyệt 穴 (+21 nét)
Nét bút: 丶丶フノフ一丨丨一丶ノ一丨ノ丶丨一丨フノ丶丨フ丨フ一
Unicode: U+25A53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0