Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tinh
Tổng nét: 11
Bộ: lập 立 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丶ノ一一ノ丨
Unicode: U+25A75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 17

Bình luận 0