Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
giữ,
trữTổng nét: 11
Bộ:
lập 立 (+6 nét)
Hình thái:
⿰立守Nét bút:
丶一丶ノ一丶丶フ一丨丶Unicode:
U+25A7DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận