Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: lập 立 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一ノ一フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YTHDL (卜廿竹木中)
Unicode: U+25A95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bing2, cin1, sing1

Bình luận 0