Có 2 kết quả:

lôngtrong
Âm Nôm: lông, trong
Tổng nét: 14
Bộ: lập 立 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一フ丨フ一丨
Unicode: U+25A9D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

lông

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lông mày

trong

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trong ngoài