Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đền,
điềnTổng nét: 15
Bộ:
lập 立 (+10 nét)
Hình thái:
⿰立眞Nét bút:
丶一丶ノ一一丨丨フ一一一一ノ丶Unicode:
U+25AA7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận