Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: lập 立 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丶一丶ノ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: YTYTJ (卜廿卜廿十)
Unicode: U+25AAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zoeng1

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0