Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: lập 立 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: YTGGU (卜廿土土山)
Unicode: U+25AAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 49

Bình luận 0