Có 1 kết quả:

đứng
Âm Nôm: đứng
Tổng nét: 17
Bộ: lập 立 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
Unicode: U+25AB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/1

đứng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đứng dậy; đứng bóng; đứng đắn; đứng tên