Có 2 kết quả:

chỗitrỗi
Âm Nôm: chỗi, trỗi
Tổng nét: 20
Bộ: lập 立 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノ丨フ一
Unicode: U+25ACC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

chỗi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chỗi dậy

trỗi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trỗi dậy