Có 1 kết quả:

trúc
Âm Nôm: trúc
Tổng nét: 6
Bộ: trúc 竹 (+0 nét)
Nét bút: ノ一丶ノ一丶
Unicode: U+25AD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

trúc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trúc (bộ gốc: cây trúc)