Có 1 kết quả:

gầu
Âm Nôm: gầu
Tổng nét: 10
Bộ: trúc 竹 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフフ丶
Unicode: U+25B09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

gầu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái gầu tát nước