Có 2 kết quả:

sềsể
Âm Nôm: sề, sể
Tổng nét: 10
Bộ: trúc 竹 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶一フ
Unicode: U+25B0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/2

sề

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sồ sề

sể

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rổ sể