Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tẻ,
thẻ,
thỉTổng nét: 11
Bộ:
trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái:
⿱⺮⿱丿夫Nét bút:
ノ一丶ノ一丶ノ一一ノ丶Unicode:
U+25B18Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận