Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tẻ, thẻ, thỉ
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái: 𡗗
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一一ノ丶
Unicode: U+25B1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1