Có 2 kết quả:

chòmtrũm
Âm Nôm: chòm, trũm
Tổng nét: 10
Bộ: trúc 竹 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶丨一一
Unicode: U+25B27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

chòm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chòm xóm; chòm râu, chòm cây

trũm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nón trũm