Có 1 kết quả:

khau
Âm Nôm: khau
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨一丨一
Unicode: U+25B28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

khau

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đầu nhiều khau (gầu)