Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lươngTổng nét: 13
Bộ:
trúc 竹 (+7 nét)
Hình thái:
⿱⺮⿺𠃊⿱日八Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丨フ一一ノ丶フUnicode:
U+25B63Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận