Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kén,
kiểnTổng nét: 13
Bộ:
trúc 竹 (+7 nét)
Hình thái:
⿱⺮䖝Nét bút:
ノ一丶ノ一丶ノ丨フ一丨一丶Unicode:
U+25B65Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận