Có 1 kết quả:

nả
Âm Nôm: nả
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一一ノフ丨
Unicode: U+25B75
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

nả

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

của nả