Có 1 kết quả:

bương
Âm Nôm: bương
Tổng nét: 12
Bộ: trúc 竹 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一一一ノフ丨
Unicode: U+25B87
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

bương

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bương tre