Có 1 kết quả:

hum
Âm Nôm: hum
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶一丨一ノ丨
Unicode: U+25B88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

hum

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tùm hum