Có 1 kết quả:

bu
Âm Nôm: bu
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: HIJB (竹戈十月)
Unicode: U+25B89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: pou4

Tự hình 1

1/1

bu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái bu để rốt gà