Có 1 kết quả:

rổ
Âm Nôm: rổ
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丶丶ノフ丨一フ
Unicode: U+25BC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

rổ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái rổ