Có 1 kết quả:

đó
Âm Nôm: đó
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フノ一一ノ丨フ一
Unicode: U+25BC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

đó

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đóng đó qua sông (loại bẫy đánh cá)