Có 5 kết quả:

manhmànhmánhmảnhvành
Âm Nôm: manh, mành, mánh, mảnh, vành
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一ノフ一一
Unicode: U+25BCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/5

manh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

manh nha

mành

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tấm mành mành

mánh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mánh lới

mảnh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mỏng mảnh

vành

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vành tròn