Có 1 kết quả:

mui
Âm Nôm: mui
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶ノ一ノ丶
Unicode: U+25BCD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

1/1

mui

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mui thuyền