Có 2 kết quả:

tơitươi
Âm Nôm: tơi, tươi
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一丨フ一フノ丶
Unicode: U+25BD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

tơi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giậu mùng tơi

tươi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tươi đẹp