Có 1 kết quả:

gùi
Âm Nôm: gùi
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一丨一一フノ丶
Unicode: U+25BDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

gùi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái gùi