Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: trúc 竹 (+9 nét)
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一一フ丶一丨フ丨
Unicode: U+25C10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0