Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cỡ,
cữ,
ráTổng nét: 16
Bộ:
trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⺮旅Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丶一フノノ一ノフノ丶Unicode:
U+25C20Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận