Có 1 kết quả:

thời
Âm Nôm: thời
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一丨一一丨丶
Unicode: U+25C6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

thời

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thời kỳ