Có 1 kết quả:

giò
Âm Nôm: giò
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノノ丨一丨一丨一ノ丶
Unicode: U+25C70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

giò

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giò lan, giò thuỷ tiên (cọng hoa mọc từ củ)