Có 2 kết quả:

chòmchụm
Âm Nôm: chòm, chụm
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一丶ノ一丨一丨フ一
Unicode: U+25C71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

chòm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chòm xóm; chòm râu, chòm cây

chụm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chụm lại, chụm chân