Có 1 kết quả:

kèn
Âm Nôm: kèn
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨一フノ一フ丶一ノ丶
Unicode: U+25C72
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

kèn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thổi kèn; kèn cựa