Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: trù
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái: 𠃬
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フ一フフ一一フ丶フ丶丶
Unicode: U+25C85
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0