Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái:
⿱⺮曼Nét bút:
ノ一丶ノ一丶丨フ一一丨フ丨丨一フ丶Thương Hiệt: HAWE (竹日田水)
Unicode:
U+25C91Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận