Có 2 kết quả:

dầngiần
Âm Nôm: dần, giần
Tổng nét: 17
Bộ: trúc 竹 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶丶フ一丨フ一丨一ノ丶
Unicode: U+25CC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

dần

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái dần

giần

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái giần (đồ đan bằng tre mắt dày hơn cái sàng để gạt phần tấm cám)