Có 1 kết quả:

thúng
Âm Nôm: thúng
Tổng nét: 18
Bộ: trúc 竹 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶フフ丶丶丶丶丶一フ丶ノフ
Unicode: U+25D17
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

thúng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thúng mủng