Có 1 kết quả:

gầu
Âm Nôm: gầu
Tổng nét: 18
Bộ: trúc 竹 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ丨フ一一一一一一一一丨
Unicode: U+25D1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

gầu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái gầu tát nước