Có 2 kết quả:

trĩtrảy
Âm Nôm: trĩ, trảy
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノ一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+25D22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

trĩ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

trảy

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tre trảy