Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đẹnTổng nét: 19
Bộ:
trúc 竹 (+13 nét)
Hình thái:
⿱⺮殿Nét bút:
ノ一丶ノ一丶フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶Unicode:
U+25D2BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 14
Bình luận