Có 1 kết quả:

chiếu
Âm Nôm: chiếu
Tổng nét: 19
Bộ: trúc 竹 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
Unicode: U+25D55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chiếu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chiếu sáng; hộ chiếu; đối chiếu; chiếu lệ